Có 2 kết quả:

发挥 fā huī ㄈㄚ ㄏㄨㄟ發揮 fā huī ㄈㄚ ㄏㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to display
(2) to exhibit
(3) to bring out implicit or innate qualities
(4) to express (a thought or moral)
(5) to develop (an idea)
(6) to elaborate (on a theme)

Bình luận 0